日本語の乗り物一覧
【のりもの】【PHƯƠNG TIỆN】【VEHICLE】
【のりもの】【PHƯƠNG TIỆN】【VEHICLE】
Tổng hợp phương tiện di chuyển (phương tiện giao thông):
| イージスかん | イージス艦 | tàu Aegis | 
| いかだ | 筏 | bè | 
| いちりんしゃ | 一輪車 | xe đạp một bánh | 
| いぬぞり | 犬ぞり | xe trượt tuyết do chó kéo | 
| うちゅうせん | 宇宙船 | tàu vũ trụ | 
| うばぐるま | 乳母車 | xe nôi | 
| オートバイ | オートバイ | xe mô tô (phân khối lớn) | 
| オープンカー | コンバーチブル | xe mui trần | 
| カート | カート | xe kart (xe trần 4 bánh) | 
| かいぞくせん | 海賊船 | tàu hải tặc | 
| かいてんよくき | 回転翼機 | máy bay lên thẳng (máy bay trực thăng) | 
| かきゃくせん | 貨客船 | tàu khách | 
| カヌー | カヌー | ca nô | 
| かもつしゃ | (鉄道の)貨物車 | tàu đường sắt chở hàng | 
| かもつせん | 貨物船 | tàu hàng | 
| かもつれっしゃ | 貨物列車 | tàu đường sắt chở hàng | 
| カヤック | カヤック | thuyền kayak | 
| ガレオンせん | ガレオン船 | thuyền galleon | 
| かんらんしゃ | 観覧車 | đu quay đứng | 
| きかんしゃ | (鉄道の)機関車 | đầu máy (tàu lửa) | 
| ききゅう | 気球 | khí cầu | 
| きしゃ | 汽車 | tàu lửa | 
| きせん | 汽船 | tàu thủy | 
| ぎっしゃ | 牛車 | xe bò | 
| きゃくしゃ | (鉄道の)客車 | tàu đường sắt chở khách | 
| キャンピングカー | キャンピングカー | xe camper (nhà ở di động) | 
| きゅうきゅうしゃ | 救急車 | xe cấp cứu | 
| きゅうこうれっしゃ | 急行列車 | tàu đường sắt tốc hành | 
| きゅうめいボート | 救命ボート | xuồng cứu sinh, thuyền cứu sinh | 
| ぎょせん | 漁船 | tàu cá, thuyền đánh cá | 
| くちくかん | 駆逐艦 | tàu khu trục | 
| くるまいす | 車椅子 | xe lăn | 
| クレーンしゃ | クレーン車 | xe cẩu | 
| けいじどうしゃ | 軽自動車 | xe ô tô hạng nhẹ | 
| ケーブルカー | ケーブルカー | tàu đường sắt có cáp | 
| こうくうぼかん | 航空母艦(空母) | tàu sân bay, hàng không mẫu hạm | 
| こうげきき | 攻撃機 | máy bay cường kích | 
| こがたトラック | 小型トラック | xe bán tải | 
| コックピット | コックピット | buồng lái (máy bay) | 
| ごみしゅうしゅうしゃ | ごみ収集車 | xe thu gom rác | 
| ゴムボート | ゴムボート | xuồng cao su | 
| コンクリートミキサーしゃ | コンクリートミキサー車 | xe trộn xi măng | 
| コンテナせん | コンテナ船 | tàu công-ten-nơ | 
| コンバイン | コンバイン | xe gặt đập liên hợp | 
| さんりんしゃ | 三輪車 | xe đạp 3 bánh (cho bé) | 
| ジープ | ジープ | xe jeep | 
| しえいバス | 私営バス | xe buýt tư nhân | 
| ジェットエンジン | ジェットエンジン | động cơ phản lực | 
| ジェットき | ジェット機 | máy bay phản lực | 
| ジェットコースター | ジェットコースター | tàu lượn siêu tốc | 
| ジェットスキー | ジェットスキー | mô tô nước | 
| じかようしゃ | 自家用車 | xe gia đình | 
| じそうほう | 自走砲 | pháo tự hành | 
| じてんしゃ | 自転車 | xe đạp | 
| じどうしゃ | 自動車 | xe ô tô, xe hơi | 
| シャベルローダー | ショベルローダー | máy xúc lật | 
| じゅんしせん | 巡視船 | tàu tuần tra | 
| じゅんようかん | 巡洋艦 | tàu tuần dương | 
| しょうぼうしゃ | 消防車 | xe cứu hỏa | 
| しょうようしゃ | 商用車 | xe thương mại (xe chở khách) | 
| しょくどうしゃ | (鉄道の)食堂車 | tàu đường sắt có khoang ăn | 
| じょせつしゃ | 除雪車 | xe dọn tuyết | 
| ショッピングカート | ショッピングカート | xe đẩy trong siêu thị | 
| ショベルカー | ショベルカー | máy đào, máy xúc | 
| しろばい | 白バイ | xe cảnh sát giao thông (xe máy) | 
| しんかんせん | 新幹線 | tàu shinkansen | 
| しんだいしゃ | (鉄道の)寝台車 | tàu đường sắt có khoang nằm | 
| じんりきしゃ | 人力車 | xe kéo (sức người) | 
| すいちょくりちゃくりくき | 垂直離着陸機 | máy bay lên thẳng | 
| すいらいてい | 水雷艇 | tàu phóng lôi | 
| すいりくりょうようしゃ | 水陸両用車 | xe lội nước | 
| スクーター | スクーター | xe tay ga (scooter) | 
| スケートボード | スケートボード | ván trượt | 
| ステーションワゴン | ステーションワゴン | station wagon | 
| ステーションワゴン | ステーションワゴン | xe wagon | 
| スノーモービル | スノーモービル | xe trượt tuyết | 
| スペースシャトル | スペースシャトル | tàu con thoi, phi thuyền không gian | 
| スポーツカー | スポーツカー | xe ô tô thể thao | 
| せいそうしゃ | 清掃車 | xe chở rác | 
| せきゆタンカー | 石油タンカー | tàu chở dầu | 
| セグウェイ | セグウェイ | xe tự cân bằng (segway) | 
| セダン | セダン | xe sedan | 
| せんかん | 戦艦 | tàu chiến | 
| せんしゃ | 戦車 | xe tăng | 
| せんすいかん | 潜水艦 | tàu ngầm | 
| せんとうき | 戦闘機 | máy bay chiến đấu | 
| そうこうしゃ | 装甲車 | xe bọc thép | 
| そり | 雪車, 雪舟 | xe trượt (trên tuyết hoặc băng) | 
| だいしゃ | 台車 | xe đẩy hàng | 
| タクシー | タクシー | taxi | 
| タグボート | タグボート | tàu lai dắt | 
| タンカー | タンカー | tàu chở xăng dầu | 
| タンクローリー | タンクローリー | xe bồn (loại dài) | 
| ダンプカー | ダンプカー | xe rác | 
| ちかてつ | 地下鉄 | tàu điện ngầm | 
| ディーゼルしゃ | ディーゼル車 | xe ô tô máy dầu | 
| ておしぐるま | 手押し車 | xe đẩy tập đi (cho bé) | 
| デコトラ | デコトラ | xe tải trang trí | 
| てつどう | 鉄道 | đường sắt | 
| でんきじどうしゃ | 電気自動車 | xe ô tô điện | 
| でんしゃ | 電車 | tàu điện | 
| とっきゅうれっしゃ | 特急列車 | tàu đường sắt đặc biệt | 
| トラクター | トラクター | xe máy kéo | 
| トラック | トラック(貨物車) | xe tải | 
| トレーラー | トレーラー | xe công-ten-nơ | 
| トロリーバス | トロリーバス | xe buýt điện | 
| にかいだてバス | 二階建てバス | xe buýt hai tầng | 
| にぐるま | 荷車 | xe kéo hàng | 
| にばしゃ | 荷馬車 | xe ngựa chở hàng | 
| ねつききゅう | 熱気球 | khinh khí cầu | 
| バイク | バイク | xe máy, xe hai bánh | 
| ハイブリッドカー | ハイブリッドカー | xe hybrid, xe lai | 
| ばくげきき | 爆撃機 | máy bay ném bom | 
| はしごしゃ | 梯子車 | xe thang | 
| ばしゃ | 馬車 | xe ngựa | 
| バス | バス | xe buýt | 
| ハッチバック | ハッチバック | xe hatchback | 
| パトカー | パトロールカー | xe cảnh sát tuần tra | 
| パラグライダー | パラグライダー | dù lượn | 
| パラシュート | パラシュート | dù nhảy | 
| ハンググライダー | ハンググライダー | dù lượn (treo mình trên khung) | 
| はんせん | 帆船 | thuyền buồm | 
| ひきぶね | 引船、曳船 | tàu lai dắt | 
| ひこうき | 飛行機 | máy bay | 
| ひこうせん | 飛行船 | khí cầu (điều khiển được) | 
| フェリー | フェリー | phà | 
| フォークリフト | フォークリフト | xe nâng | 
| ふつうれっしゃ | 普通列車 | tàu đường sắt thông thường | 
| ふね | 船 | tàu, thuyền | 
| ブルドーザ | ブルドーザー | xe ủi đất | 
| プロペラき | プロペラ機 | máy bay cánh quạt | 
| ベビーカー | ベビーカー | xe nôi | 
| ヘリコプター | ヘリコプター | máy bay trực thăng | 
| ボート | ボート | tàu thuyền | 
| ほじょりん | 補助輪 | bánh xe hỗ trợ | 
| ホバークラフト | ホバークラフト | hovercraft (tàu di chuyển nhờ đệm không khí) | 
| ミニバン | ミニバン | xe minivan | 
| メリーゴーラウンド | メリーゴーラウンド | vòng quay ngựa gỗ | 
| モーターボート | モーターボート | xuồng máy, thuyền máy | 
| モノレール | モノレール | tàu monorail | 
| やかたぶね | 屋形船 | thuyền nhà hàng nổi, thuyền tham quan | 
| ゆそうかん | 輸送艦 | tàu đổ bộ vận tải | 
| ようりくかん | 揚陸艦 | tàu đổ bộ | 
| ヨット | ヨット | thuyền buồm nhẹ | 
| ライトバン | ライトバン | xe van | 
| らっかさん | 落下傘 | dù nhảy | 
| リムジン | リムジン | limousine | 
| レッカーしゃ | レッカー車 | xe cứu hộ | 
| れっしゃ | 列車 | xe lửa | 
| ロープウェイ | ロープウェイ | cáp treo | 
| ろけっと | ロケット | hỏa tiển | 
| ろめんでんしゃ | 路面電車 | tàu điện mặt đất | 
| ワゴンしゃ | ワゴン車 | xe van | 
| わたしぶね | 渡し舟 | đò, phà | 
