Phân biệt らしい/っぽい/みたい/よう [rashii-poi-mitai-you] | Tiếng Nhật Pro.net

26 tháng 12, 2016

Textual description of firstImageUrl

Phân biệt らしい/っぽい/みたい/よう [rashii-poi-mitai-you]

Phân biệt cách sử dụng「らしい」VS「っぽい」VS「みたい」VS 「よう
phan-biet-rashii-ppoi-mitai-you
A.「らしい」Miêu tả đúng bản chất, phù hợp với bản chất, tính chất thực sự (cần có) của người, sự vật đó. Một số trường hợp nhằm đánh giá tốt, mang nghĩa tích cực.
(Chỉ đi với danh từ)
Ví dụ: 
・あの()子供(こども)らしい
(Đứa trẻ đó) Đúng là trẻ con. (thật sự hồn nhiên, ngây thơ đúng với bản chất của một đứa bé)
(Ví dụ khi muốn so với những đứa bé già dặn khác, thiếu mất đi sự ngây thơ trong sáng)
本当(ほんとう)子供(こども)らしい()だね
Quả đúng là tranh của trẻ con nhỉ.
(Tranh do đứa trẻ vẽ, nên có thể không đẹp nhưng nhìn tươi vui, hồn nhiên chẳng hạn)
(おとこ)らしい = Nam tính (Dùng đánh giá, khen tặng. Đôi khi có thể dùng cho nữ, khi đó mang nghĩa tích cực chứ không chê bai)
Ví dụ: (かれ)(おとこ)らしい(ひと)ですね
Anh ta thật là nam tính, nhỉ?
(おんな)らしい = Nữ tính (Đánh giá một người phụ nữ, mang nghĩa tích cực. Không dùng đánh giá người nam)
(おんな)らしい仕草(しぐさ)= Cử chỉ rất nữ tính (Chỉ dùng cho nữ, mang nghĩa tích cực)
Vd2: Thấy Maggie thất tình, buồn rầu ủ rủ, một người bạn thân nói với cô ấy:
・マギーらしくないよ。元気出(げんきだ)して
Không giống Maggie (thường ngày) chút nào! Mạnh mẽ lên chứ/Vui lên đi!
自分(じぶん)らしく()きなさい
Cậu hãy sống đúng với bản chất của mình đi! (Ví dụ đưa ra lời khuyên cho một người bạn)
=> 自分(じぶん)らしく()きた
Tôi muốn được là chính mình ( Tôi muốn sống đúng bản chất của mình)
・そんなことを()うなんてあの(ひと)らしくない
(Tôi thật ngạc nhiên vì) Anh ta không phải là kiểu người mà sẽ nói những điều như thế.
B. 「っぽい
- Diễn tả một người, một sự việc có tính chất, có cảm giác như là như vậy (Mặc dù hai sự việc là khác nhau)
- Có thể đi với danh từ, tính từ.
Ví dụ:
(かれ)子供(こども)っぽい
Cậu ta cứ như con nít vậy/ Cậu ta thật trẻ con. 
(Mặc dù cậu ta là người lớn, nhưng hành xử như trẻ con).
彼女(かのじょ)(おとこ)っぽい
Cô ấy cứ như con trai vậy/cứ như đàn ông vậy.
(Mặc dù là con gái nhưng cách nói chuyện, cách hành xử như con trai)
・ナムさんは(おんな)っぽい
Nam cứ như con gái vậy.
(Mặc dù là con trai, nhưng cách nói năng điệu đà, đi lại nhẹ nhàng, chậm rãi cứ như con gái...)
MỞ RỘNG HƠN:
- Khi đi với tính từ, sẽ biểu thị trạng thái, tính chất gần với điều đó, có cảm giác là điều đó.
(やす)(やす)っぽい= Trông có vẻ rẻ, trông rẻ tiền.
・見た()(やす)っぽいかばんだね
Nhìn bề ngoài trông cái cặp (có vẻ) rẻ tiền nhỉ.
(あか)っぽい= Có cảm giác là màu đỏ = Màu đo đỏ
彼女(かのじょ)()っているのは(あか)っぽいかばんだった
Caí cặp mà cô ấy mang theo là cái có màu đo đỏ.
Tương tự:
(あお)い  (あお)っぽい = xanh xanh
黄色(きいろ)っぽい= Vàng vàng

C. 「のようだ」「みたい
- Dựa trên ngũ quan (tay, mắt, mũi, miệng, tai) và kinh nghiệm để đưa ra nhận xét, phán đoán.
(かれ)日本人(にほんじん)のようだ
Anh ta có vẻ là người Nhật (Mặc dù có thể đúng hoặc không)
・あの(ひと)(おとこ)のようだ
Người đó có vẻ là nam (Ví dụ nhìn phía sau lưng từ xa, thấy tóc ngắn, đưa ra nhận xét)
Trong khi đó, 「みたい」 thì thường diễn tả hành động, cách hành xử cứ thể như là, mang tính chất giống như thế (thực tế thì không phải). Dùng trong văn nói. Thường mang nghĩa tiêu cực, ý nghĩa gần giống với 「っぽい
(かれ)子供(こども)みたい
Cậu ta cứ như con nít vậy / Cậu ta cứ như trẻ con vậy.
(おとこ)みたいな性格(せいかく)(おんな)
Một người con gái có tính cách như con trai.
彼女(かのじょ)は、(おんな)みたいな性格(せいかく)(おとこ)大嫌(だいきら)いと()っています
Cô ta nói rằng cô ta rất ghét những gã đàn ông mà tính tình cứ như đàn bà.

D. Phân biệt thêm giữa 「っぽい」「~みたい
- So sánh 2 câu:
(1) うそみたいな(はなし)
(2) うそっぽい(はなし)
Câu (1): Một câu chuyện (thật) cứ như đùa.
(2) : Một câu chuyện có vẻ không thật/ Một câu chuyện có vẻ xạo.

Xếp theo thứ tự mức độ văn viết => Văn nói, ta có:
ようだ > そうだ、らしい > みたい、っぽい

Bài viết liên quan: